Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổng bí thư



noun
secretary general

[tổng bí thư]
general secretary
Tổng bí thÆ° Äảng cá»™ng sản Việt Nam
General secretary of the Vietnamese Communist Party



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.